Từ "crank letter" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một loại thư mà thường mang tính chất đe dọa hoặc thù địch. Những bức thư này có thể chứa lời lẽ khó chịu, thù địch hoặc thậm chí là những lời đe dọa đối với người nhận. Chúng thường không được gửi từ những người có địa vị hoặc danh tiếng mà có thể là từ những cá nhân không quen biết hoặc có ý định gây rối.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The police were alerted after the politician received a crank letter filled with threats and accusations."
(Cảnh sát đã được báo động sau khi chính trị gia nhận được một bức thư đe dọa đầy lời đe dọa và cáo buộc.)
Các biến thể và từ gần giống:
Crank (động từ): Nghĩa là quay (thường chỉ cơ chế quay tay) hoặc chỉ sự khó chịu, cáu kỉnh.
Threatening letter: Thư đe dọa - từ này có nghĩa tương tự và thường được sử dụng phổ biến hơn.
Hostile communication: Giao tiếp thù địch, có thể chỉ chung cho những hình thức giao tiếp không thân thiện.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To send a message": Gửi thông điệp (có thể ngầm ý là gửi thư đe dọa hoặc cảnh cáo).
"To take a stand": Đứng lên chống lại, có thể liên quan đến phản ứng trước một bức thư đe dọa.
Lưu ý:
"Crank letter" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, truyền thông hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến an ninh và đe dọa.