Characters remaining: 500/500
Translation

crank letter

Academic
Friendly

Từ "crank letter" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một loại thư thường mang tính chất đe dọa hoặc thù địch. Những bức thư này có thể chứa lời lẽ khó chịu, thù địch hoặc thậm chí những lời đe dọa đối với người nhận. Chúng thường không được gửi từ những người địa vị hoặc danh tiếng có thể từ những cá nhân không quen biết hoặc ý định gây rối.

Định nghĩa:
  • Crank Letter (danh từ): Thư đe dọa, thư nội dung thù địch hoặc khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He received a crank letter in the mail expressing hostility towards his work."
    • (Anh ấy nhận được một bức thư đe dọa qua bưu điện thể hiện sự thù địch đối với công việc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The police were alerted after the politician received a crank letter filled with threats and accusations."
    • (Cảnh sát đã được báo động sau khi chính trị gia nhận được một bức thư đe dọa đầy lời đe dọa cáo buộc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Crank (động từ): Nghĩa quay (thường chỉ chế quay tay) hoặc chỉ sự khó chịu, cáu kỉnh.
  • Threatening letter: Thư đe dọa - từ này có nghĩa tương tự thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Hostile communication: Giao tiếp thù địch, có thể chỉ chung cho những hình thức giao tiếp không thân thiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Menacing letter: Thư tính đe doạ.
  • Intimidating letter: Thư gây sợ hãi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To send a message": Gửi thông điệp (có thể ngầm ý gửi thư đe dọa hoặc cảnh cáo).
  • "To take a stand": Đứng lên chống lại, có thể liên quan đến phản ứng trước một bức thư đe dọa.
Lưu ý:
  • "Crank letter" không phải một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, truyền thông hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến an ninh đe dọa.
Noun
  1. thư đe dọa, thù địch

Comments and discussion on the word "crank letter"