Characters remaining: 500/500
Translation

crassulaceae

Academic
Friendly

Từ "crassulaceae" (tiếng Việt: họ thuốc bỏng) một danh từ dùng để chỉ một họ thực vật trong hệ thực vật. Đây một họ gồm nhiều loại cây thân mọng nước, thường được tìm thấy trong môi trường khô hạn. Họ thuốc bỏng nổi tiếng với khả năng tích trữ nước trong thân , giúp chúng sống sót trong điều kiện khô hạn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Crassulaceae: Họ thực vật thân mọng nước, bao gồm nhiều loại cây như thuốc bỏng, cây xương rồng, các loại cây cảnh khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The crassulaceae family includes many popular houseplants." (Họ thuốc bỏng bao gồm nhiều loại cây cảnh phổ biến.)
  2. Câu nâng cao: "Plants in the crassulaceae family are well-adapted to arid climates, making them ideal for xeriscaping." (Các loài trong họ thuốc bỏng thích nghi tốt với khí hậu khô cằn, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc thiết kế cảnh quan khô.)
Biến thể của từ:
  • Crassula: Một chi trong họ Crassulaceae, bao gồm nhiều loại cây mọng nước.
  • Sedum: Một chi khác trong họ Crassulaceae, thường được gọi là cây đá.
Các từ gần giống:
  • Succulent: (tiếng Việt: cây mọng nước) từ chỉ chung cho những loại cây khả năng tích trữ nước trong thân . Họ thuốc bỏng một trong những họ thuộc loại này.
  • Xerophyte: (tiếng Việt: cây chịu khô) cũng từ chỉ các loại cây sống trong điều kiện khô hạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Drought-resistant plants: (cây chịu hạn) thuật ngữ chỉ các loại cây khả năng sống sót trong điều kiện thiếu nước, có thể bao gồm cả họ thuốc bỏng.
Idioms Phrasal Verbs:

Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "crassulaceae". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Green thumb": (ngón tay xanh) để chỉ một người khả năng trồng cây tốt, có thể bao gồm việc chăm sóc các cây thuộc họ thuốc bỏng.

Tóm lại:

Họ thuốc bỏng (crassulaceae) một nhóm cây đặc biệt với khả năng sống sót trong điều kiện khô cằn.

Noun
  1. họ thuốc bỏng thân mọng nước

Synonyms

Comments and discussion on the word "crassulaceae"