Characters remaining: 500/500
Translation

cratériforme

Academic
Friendly

Từ "cratériforme" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " hình dạng giống như miệng núi lửa" hoặc " hình dạng giống như cái chén". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, giải phẫu mô tả hình dáng của các đối tượng.

Ý Nghĩa Sử Dụng
  1. Trong Văn Học:

    • "Cratériforme" có thể được dùng để mô tả một cái gì đó hình dáng giống như miệng núi lửa, thường để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hoặc để gợi lên cảm xúc trong tác phẩm nghệ thuật.
    • Ví dụ: "Le paysage était cratériforme, comme si la terre avait été frappée par un cataclysme." (Cảnh vật hình dạng như miệng núi lửa, như thể trái đất đã bị một thảm họa tấn công.)
  2. Trong Giải Phẫu:

    • Khi nói đến tế bào, "cellules cratériformes" có nghĩa là "các tế bào hình chén", thường được đề cập trong nghiên cứu tế bào học hoặc mô học.
    • Ví dụ: "Les cellules cratériformes jouent un rôle essentiel dans le fonctionnement des tissus." (Các tế bào hình chén đóng vai trò quan trọng trong chức năng của các .)
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: "crater" (miệng núi lửa) là danh từ gốc của từ này.
  • Từ gần giống: "concave" (hình lõm) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự để mô tả hình dạng, nhưng không nhất thiết phải hình dạng giống như miệng núi lửa.
Từ Đồng Nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "cavitaire" ( hình rỗng) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống với "cratériforme".
Cách Sử Dụng Nâng Cao

Khi sử dụng "cratériforme" trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những câu mô tả phong phú hơn. Ví dụ:

Thành Ngữ Cụm Động Từ

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "cratériforme". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các cụm từ mô tả như "forme cratériforme de la nature" (hình dạng giống như miệng núi lửa của thiên nhiên).

Kết Luận

"cratériforme" là một từ khá đặc biệt với những ứng dụng đa dạng trong văn học khoa học.

tính từ
  1. (văn học) () hình miệng núi lửa
  2. (giải phẫu) () hình chén
    • Cellules cratériformes
      tế bào hình chén

Comments and discussion on the word "cratériforme"