Characters remaining: 500/500
Translation

crawlspace

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "crawlspace" (hoặc "crawl space") được dịch sang tiếng Việt "không gian " hoặc "khoảng trống dưới nhà". Đây một thuật ngữ chỉ không gian nhỏ, thường nằm giữa mặt đất sàn nhà, cho phép người ta có thể vào để kiểm tra hệ thống điện, ống nước, hoặc các vấn đề khác dưới sàn nhà.

Định nghĩa: - Crawlspace (noun): Không gian nhỏ, hẹp nằm dưới sàn nhà, nơi người ta có thể vào để kiểm tra hoặc sửa chữa.

dụ sử dụng: 1. "The plumber had to go into the crawlspace to fix the leaking pipes."
(Người thợ sửa ống nước phải vào không gian để sửa các ống nước bị rỉ.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong kiến trúc hoặc xây dựng, việc thiết kế một crawlspace có thể ảnh hưởng đến khả năng thoát nước thông gió của một ngôi nhà. - "The crawlspace should be properly ventilated to prevent moisture buildup."
(Không gian cần được thông gió đúng cách để ngăn ngừa sự tích tụ độ ẩm.)

Phân biệt các biến thể của từ: - "Crawl" (động từ): Có nghĩa , di chuyển chậm chạp bằng cách dùng tay đầu gối. - "Space" (danh từ): Có nghĩa không gian, chỗ trống.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Basement" (tầng hầm): Không gian dưới mặt đất, nhưng thường lớn hơn có thể đứng thẳng. - "Underfloor" (dưới sàn nhà): Chỉ khu vực nằm dưới sàn, nhưng không nhất thiết phải không gian hẹp như crawlspace.

Idioms Phrasal verbs: - Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "crawlspace", nhưng bạn có thể sử dụng "crawl under" để chỉ hành động vào một không gian nhỏ hơn.

Noun
  1. giống crawl space

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "crawlspace"

Comments and discussion on the word "crawlspace"