Từ "creosote"
Định nghĩa: "Creosote" là một chất lỏng màu nâu đen, có mùi mạnh, được chiết xuất từ gỗ hoặc than đá. Nó thường được sử dụng như một chất bảo quản cho gỗ, giúp ngăn chặn sự mục nát và sự phát triển của nấm và côn trùng. Trong hóa học, creosote là một hỗn hợp phức tạp của nhiều hợp chất hữu cơ.
Danh từ (Noun)
Biến thể của từ:
Creosote in medicine: Trong y học, creosote đã từng được sử dụng như một phương thuốc truyền thống, nhưng hiện nay nó ít được sử dụng vì có thể gây hại cho sức khỏe.
Creosote in industry: Trong ngành công nghiệp, creosote thường được sử dụng trong sản xuất nhựa và các sản phẩm hóa học khác.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: