Characters remaining: 500/500
Translation

creosote

/'kri:əsout/
Academic
Friendly

Từ "creosote"

Định nghĩa: "Creosote" một chất lỏng màu nâu đen, mùi mạnh, được chiết xuất từ gỗ hoặc than đá. thường được sử dụng như một chất bảo quản cho gỗ, giúp ngăn chặn sự mục nát sự phát triển của nấm côn trùng. Trong hóa học, creosote một hỗn hợp phức tạp của nhiều hợp chất hữu cơ.

Cách sử dụng từ "creosote":
  1. Danh từ (Noun)

    • dụ: "The wooden fence was treated with creosote to protect it from rot." (Hàng rào bằng gỗ đã được xử lý bằng creosote để bảo vệ khỏi sự mục nát.)
  2. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể chính thức của từ "creosote", nhưng bạn có thể gặp những từ liên quan như "creosote-treated" (được xử lý bằng creosote) khi nói về gỗ đã được bảo quản bằng chất này.
Các cách sử dụng khác:
  • Creosote in medicine: Trong y học, creosote đã từng được sử dụng như một phương thuốc truyền thống, nhưng hiện nay ít được sử dụng có thể gây hại cho sức khỏe.

  • Creosote in industry: Trong ngành công nghiệp, creosote thường được sử dụng trong sản xuất nhựa các sản phẩm hóa học khác.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Tar" (nhựa đường): Cũng một chất lỏng đen, nhưng nguồn gốc tính chất khác nhau.
    • "Oil" (dầu): Một danh từ chỉ các chất lỏng nguồn gốc tự nhiên, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Wood preservative" (chất bảo quản gỗ): Một thuật ngữ tổng quát chỉ các chất dùng để bảo vệ gỗ khỏi sự mục nát côn trùng.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Creosote-soaked" (ngâm trong creosote): Chỉ một vật liệu nào đó đã được ngâm hoặc xử lý bằng creosote, thường dùng để nhấn mạnh tính chất bảo vệ của .
Lưu ý:
  • Sức khỏe: Creosote có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người nếu tiếp xúc lâu dài, vậy việc sử dụng cần được thực hiện cẩn thận theo đúng quy định.
danh từ
  1. (hoá học) creozot

Words Containing "creosote"

Comments and discussion on the word "creosote"