Characters remaining: 500/500
Translation

cretinous

/'kretinəs/
Academic
Friendly

Từ "cretinous" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả những người trí tuệ kém hoặc ngu ngốc. Từ này nguồn gốc từ "cretin", một thuật ngữ y học cổ điển để chỉ những người bị chậm phát triển trí tuệ do thiếu i-ốt hoặc các vấn đề về tuyến giáp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được coi mang tính xúc phạm không nên sử dụng để chỉ người khác.

Định nghĩa:
  • Cretinous (tính từ): ngu ngốc, kém thông minh, thiếu trí tuệ.
dụ sử dụng:
  1. Cretinous behavior: Hành vi ngu ngốc.

    • "His cretinous behavior at the meeting annoyed everyone."
    • (Hành vi ngu ngốc của anh ấy tại cuộc họp đã khiến mọi người khó chịu.)
  2. Cretinous remarks: Những nhận xét ngu ngốc.

    • "She made a few cretinous remarks that showed her lack of understanding."
    • ( ấy đã đưa ra vài nhận xét ngu ngốc cho thấy sự thiếu hiểu biết của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "cretinous" có thể được dùng để chỉ một hành động hoặc ý tưởng người viết cho thiếu suy nghĩ hoặc không cơ sở.
    • "The cretinous proposal was rejected by the committee."
    • (Đề xuất ngu ngốc đó đã bị ủy ban từ chối.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cretin (danh từ): một người ngu ngốc.
  • Cretinism (danh từ): tình trạng bị ảnh hưởng bởi hội chứng chậm phát triển trí tuệ do thiếu i-ốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Stupid (ngu ngốc)
  • Foolish (khờ dại)
  • Ignorant (thiếu hiểu biết)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "cretinous", người học cần cẩn trọng có thể gây xúc phạm. Tốt hơn nên sử dụng những từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (y học) độn
  2. ngu si, ngu ngốc

Words Mentioning "cretinous"

Comments and discussion on the word "cretinous"