Từ "criminalization" (hay "criminalisation" trong tiếng Anh Anh) là một danh từ, có nghĩa là quá trình hoặc hành động biến một hành vi nào đó thành tội phạm theo luật pháp. Nói cách khác, khi một hành vi không được coi là tội phạm, nhưng sau đó được quy định là tội phạm, thì hành động đó được gọi là criminalization.
Ví dụ sử dụng:
Criminalization of drug use: Việc biến việc sử dụng ma túy thành tội phạm đã gây ra nhiều cuộc tranh luận trong xã hội.
The criminalization of certain behaviors can lead to social stigma: Việc biến một số hành vi thành tội phạm có thể dẫn đến sự kỳ thị xã hội.
Biến thể của từ:
Criminalize (động từ): Hành động biến một điều gì đó thành tội phạm. Ví dụ: The government plans to criminalize texting while driving (Chính phủ dự định biến việc nhắn tin khi lái xe thành tội phạm).
Criminal (tính từ): Liên quan đến tội phạm hoặc tội phạm. Ví dụ: He has a criminal record (Anh ấy có tiền án).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Outlawing: Hành động cấm một cái gì đó, thường là trái với luật pháp.
Prohibition: Sự cấm đoán, đặc biệt là trong bối cảnh luật pháp.
Felonization: Hành động biến một hành vi thành tội ác nghiêm trọng.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Run afoul of the law: Gặp rắc rối với pháp luật. Ví dụ: He ran afoul of the law when he was caught stealing (Anh ấy đã gặp rắc rối với pháp luật khi bị bắt gặp ăn cắp).
Get away with something: Thoát khỏi sự trừng phạt cho một hành vi sai trái. Ví dụ: He thought he could get away with cheating on the exam (Anh ấy nghĩ rằng có thể thoát khỏi việc gian lận trong kỳ thi).
Cách sử dụng nâng cao:
The criminalization of poverty: Đây là một khái niệm nói về việc những người nghèo phải đối mặt với hệ thống pháp luật một cách không công bằng, khiến họ dễ trở thành tội phạm hơn.
Debates over the criminalization of certain social behaviors: Những cuộc tranh luận về việc biến một số hành vi xã hội thành tội phạm thường phức tạp và liên quan đến nhiều khía cạnh đạo đức và chính trị.