Từ "cristobalite"
Định nghĩa:Cristobalite là một loại quặng trắng chứa silic dioxide (SiO₂), thường được tìm thấy trong các loại đá núi lửa. Nó là một trong những hình thức tinh thể của silic dioxide, bên cạnh thạch anh và triphylite.
Cách sử dụng: - Trong ngữ cảnh khoa học, từ "cristobalite" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của loại quặng này, cũng như trong các nghiên cứu về khoáng vật học. - Ví dụ: "Cristobalite is a polymorph of silica, meaning it has the same chemical composition as quartz but a different crystal structure."
Biến thể của từ: - "Cristobalitic" (tính từ): Liên quan đến cristobalite. Ví dụ: "The cristobalitic structure of the mineral affects its thermal properties."
Từ gần giống: - "Quartz" (thạch anh): Là một dạng khác của silic dioxide nhưng có cấu trúc tinh thể khác. - "Tridymite": Một dạng khác của silic dioxide, cũng có cấu trúc tinh thể khác.
Từ đồng nghĩa: - Silica (silic dioxide): Từ này có thể được sử dụng để chỉ các dạng khác nhau của silic dioxide, nhưng không chỉ riêng cristobalite.
Câu thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs): - Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến cristobalite, nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến khoa học và khoáng vật như "to break down" (phân hủy), khi nói về sự phân hủy của khoáng vật trong tự nhiên.