Jump to user comments
danh từ
- mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
- (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
- (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
nội động từ (từ lóng)
- to crock up bị suy yếu, kiệt sức
ngoại động từ
- làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế