Characters remaining: 500/500
Translation

crocodilian

/,krɔkə'diljən/
Academic
Friendly

Từ "crocodilian" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc về cá sấu" hoặc "giống cá sấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những loài động vật thuộc bộ Crocodylia, bao gồm cá sấu, cá sấu nước mặn, các loài gần gũi khác như alligator caiman.

Giải thích cụ thể
  • Crocodilian (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến cá sấu.
  • Crocodilian (danh từ): Có thể dùng để chỉ những loài động vật thuộc bộ cá sấu.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Crocodilian species are often found in freshwater habitats." (Các loài thuộc bộ cá sấu thường được tìm thấymôi trường nước ngọt.)
    • "The crocodilian features of this creature are fascinating." (Các đặc điểm giống cá sấu của sinh vật này rất thú vị.)
  2. Danh từ:

    • "The museum has a large display of crocodilians." (Bảo tàng một khu trưng bày lớn về các loài cá sấu.)
Biến thể của từ
  • Crocodile: Danh từ chỉ cá sấu.
  • Alligator: Một loại cá sấu, thường thấyBắc Mỹ.
  • Caiman: Một loại cá sấu, thường thấyNam Mỹ.
Từ gần giống
  • Reptile: Một từ chỉ động vật bò sát nói chung, bao gồm cá sấu, rắn, thằn lằn.
  • Aquatic: Từ chỉ các loài sống dưới nước, có thể bao gồm cả cá sấu.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn chocrocodilian”, nhưng bạn có thể sử dụngreptilianđể chỉ những đặc điểm giống bò sát, mặc dù rộng hơn không chỉ giới hạncá sấu.
Cụm từ thành ngữ
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "crocodilian", nhưng một số cụm từ như:
    • "Crocodile tears" (nước mắt cá sấu): Ý chỉ sự giả vờ đau buồn hay hối tiếc.
tính từ
  1. như cá sấu
  2. (thuộc) bộ cá sấu

Words Containing "crocodilian"

Comments and discussion on the word "crocodilian"