Từ "crocodilus" trong tiếng Anh là tên khoa học của loài cá sấu, thuộc bộ Reptilia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các loài cá sấu khác nhau. Trong tiếng Việt, "crocodilus" có thể được dịch là "cá sấu".
Định nghĩa:
Crocodilus (danh từ): Một loài thuộc bộ cá sấu, thường được tìm thấy trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng là động vật ăn thịt, sống trong môi trường nước như sông, hồ hoặc bãi lầy.
Ví dụ sử dụng:
"In the study of reptiles, the genus Crocodilus plays a crucial role in understanding ecological balance."
(Trong nghiên cứu về bò sát, chi Crocodilus đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về sự cân bằng sinh thái.)
Biến thể:
Crocodile: Đây là từ tiếng Anh phổ thông dùng để chỉ cá sấu. "Crocodile" được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Crocodilian: Từ này dùng để chỉ những loài thuộc bộ cá sấu (bao gồm cả cá sấu và alligator).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Alligator: Cá sấu Mỹ, có hình dáng và hành vi tương tự nhưng thuộc một loài khác.
Reptile: Bò sát, một nhóm động vật mà cá sấu cũng thuộc vào.
Idioms (thành ngữ) liên quan:
Phrasal verbs:
Mặc dù không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "crocodilus", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs khác trong ngữ cảnh nói về động vật hoặc môi trường sống của cá sấu, ví dụ: - Look after: Chăm sóc.