Characters remaining: 500/500
Translation

cronartium

Academic
Friendly

Từ "cronartium" trong tiếng Anh một danh từ, thuộc họ nấm gỉ sắt (rust fungi). Đây một loại nấm gây bệnh cho thực vật, đặc biệt cây thông. Nấm Cronartium thường phát triển trên cây có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe của cây, dẫn đến việc làm giảm năng suất chất lượng của gỗ.

Định nghĩa:
  • Cronartium: Nấm gỉ sắt thuộc họ Cronartiaceae, thường gây bệnh cho cây thông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Cronartium fungus can severely affect pine tree populations." (Nấm Cronartium có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quần thể cây thông.)

  2. Câu nâng cao: "Research has shown that the presence of Cronartium in forest ecosystems can lead to significant biodiversity loss." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hiện diện của Cronartium trong các hệ sinh thái rừng có thể dẫn đến việc mất đa dạng sinh học đáng kể.)

Biến thể:
  • Cronartium quercuum: Loại nấm gỉ sắt cụ thể gây ảnh hưởng đến cây sồi.
  • Rust fungi: Một thuật ngữ tổng quát hơn dùng để chỉ tất cả các loại nấm gỉ sắt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fungus: Nấm nói chung.
  • Pathogen: Mầm bệnh, dùng để chỉ bất kỳ sinh vật nào gây bệnh cho thực vật, động vật.
Cụm động từ thành ngữ:
  • To rust: Làm cho cái đó bị ăn mòn hoặc hư hại do thời gian hoặc điều kiện môi trường, không liên quan đến từ "cronartium" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh thực vật.
  • To be in the weeds: Một thành ngữ nghĩa bị choáng ngợp bởi các chi tiết nhỏ, có thể liên hệ đến việc nghiên cứu các loại nấm bệnh như Cronartium trong nông nghiệp.
Kết luận:

Từ "cronartium" không chỉ một danh từ khoa học chỉ một loại nấm còn mở ra một lĩnh vực nghiên cứu về bệnh thực vật tác động của chúng đến môi trường.

Noun
  1. Họ nấm gỉ sắt

Synonyms

Words Containing "cronartium"

Comments and discussion on the word "cronartium"