Characters remaining: 500/500
Translation

crook-backed

/'krukbækt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "crook-backed" một tính từ dùng để mô tả một người lưng bị cong hoặc . Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hình dáng cơ thể không thẳng, thường do bệnh tật hoặc di truyền.

Giải thích:
  • Crook-backed: Gù lưng, có nghĩa lưng không thẳng, bị cong hoặc hình dạng không bình thường. Từ này có thể được dùng để mô tả một cách khái quát về hình dáng cơ thể của một người hoặc một động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The old man was crook-backed, making it difficult for him to walk straight."
    • (Người đàn ông già lưng , khiến ông khó khăn trong việc đi thẳng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the story, the crook-backed character symbolizes the burdens of life that he carries."
    • (Trong câu chuyện, nhân vật gù lưng tượng trưng cho những gánh nặng của cuộc sống anh ta phải mang.)
Phân biệt biến thể:
  • Crooked: Từ này cũng có nghĩa cong, nhưng thường được dùng để chỉ những thứ khác không thẳng (như con đường, đồ vật) chứ không chỉ riêng về lưng.
  • Hunched: Từ này mô tả tư thế cúi xuống, có thể không chỉ do lưng còn do cách đứng hoặc ngồi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hunchbacked: Cũng có nghĩa gù lưng, thường được sử dụng để mô tả một hình ảnh phần tiêu cực hơn.
  • Stooped: Có nghĩa cúi xuống, thường được dùng để chỉ tư thế của một người không thẳng lưng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "crook-backed", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ như:
    • "Bend over backwards": Cố gắng hết sức để làm điều đó.
    • "Stand tall": Tự tin, không xấu hổ về bản thân.
Kết luận:

Từ "crook-backed" không chỉ đơn thuần mô tả một hình dáng cơ thể, còn có thể mang theo những ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn học giao tiếp.

tính từ
  1. gù lưng

Comments and discussion on the word "crook-backed"