Từ tiếng Pháp "crustacé" là một danh từ giống đực (le crustacé) được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. Nó chỉ đến những loài động vật thuộc lớp thân giáp, bao gồm các loài như tôm, cua, ghẹ, hay tôm hùm. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Les crabes sont des crustacés. (Cua là những loài thân giáp.)
J'aime manger des crevettes, qui sont aussi des crustacés. (Tôi thích ăn tôm, cũng là loài thân giáp.)
Dans l'aquarium, il y a plusieurs espèces de crustacés, y compris des langoustines et des homards. (Trong bể cá, có nhiều loài thân giáp, bao gồm tôm tít và tôm hùm.)
Les crustacés jouent un rôle essentiel dans l'écosystème marin en tant que prédateurs et proies. (Các loài thân giáp đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển như là những kẻ săn mồi và con mồi.)
Các biến thể và cách sử dụng
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mollusque: Là từ chỉ các loài động vật thân mềm như ngao, sò. Mặc dù chúng cũng sống trong nước, nhưng thuộc một lớp khác không phải là crustacés.
Arthropode: Là nhóm động vật có xương sống, trong đó có cả crustacés, nhưng bao gồm cả nhện và côn trùng.
Idioms và cụm từ liên quan
Chú ý
Từ "crustacé" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và ẩm thực. Khi bạn nói về các món ăn từ hải sản, từ này rất hữu ích.
Nếu bạn học về sinh học hoặc môi trường, việc hiểu rõ về các loài crustacés sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về hệ sinh thái nước.