Characters remaining: 500/500
Translation

cryptococcosis

Academic
Friendly

Từ "cryptococcosis" (danh từ) trong tiếng Anh một loại bệnh nhiễm nấm do nấm Cryptococcus gây ra. Bệnh này thường bắt đầu từ phổi có thể lan rộng ra các bộ phận khác của cơ thể, đặc biệt hệ thống thần kinh.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Cryptococcosis một bệnh nhiễm trùng do nấm, thường gặpnhững người hệ miễn dịch yếu, như bệnh nhân HIV/AIDS. Nấm này thường có mặt trong đất phân chim.
  • Nguyên nhân: Nấm Cryptococcus, thường Cryptococcus neoformans hoặc Cryptococcus gattii, nguyên nhân chính gây ra bệnh này.
  • Triệu chứng: Có thể bao gồm ho, khó thở, sốt, trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây viêm màng não.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Doctors diagnosed him with cryptococcosis after he showed symptoms of respiratory illness." (Các bác sĩ đã chẩn đoán cho anh ấy mắc bệnh cryptococcosis sau khi anh ấy triệu chứng bệnh về đường hô hấp.)

  2. Câu nâng cao: "In immunocompromised patients, cryptococcosis can lead to severe complications, including meningitis." (Ở những bệnh nhân hệ miễn dịch yếu, cryptococcosis có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, bao gồm viêm màng não.)

Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể phổ biến của từ "cryptococcosis", nhưng có thể nhắc đến:
    • Cryptococcus: tên của loại nấm gây bệnh.
    • Cryptococcal: tính từ dùng để mô tả những thứ liên quan đến bệnh cryptococcosis ( dụ: cryptococcal meningitis - viêm màng não do cryptococcus).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fungal infection: Bệnh nhiễm nấm (một thuật ngữ chung cho các bệnh do nấm).
  • Mycosis: Bệnh nhiễm nấm nói chung, cũng có thể dùng để chỉ cryptococcosis.
Idioms Phrasal verbs:

Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "cryptococcosis", nhưng có thể sử dụng một số câu nói thường gặp trong ngữ cảnh y tế: - "Under the weather": cảm thấy không khỏe. - "Fight off an infection": chống lại một bệnh nhiễm trùng.

Tổng kết:

Cryptococcosis một bệnh nấm nghiêm trọng, thường gặpnhững người hệ miễn dịch yếu. Việc nhận biết triệu chứng điều trị kịp thời rất quan trọng để tránh những biến chứng nặng nề.

Noun
  1. bệnh nấm với nhiều u nhỏ, xuất hiện đầu tiênphổi sau đó lan rộng ra hệ thống thần kinh

Comments and discussion on the word "cryptococcosis"