Characters remaining: 500/500
Translation

cryptographie

Academic
Friendly

Từ "cryptographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cryptographie). có nghĩa là "mật mã học" hay "lối viết bằng mật ước", tức là nghệ thuật khoa học của việc mã hóa thông tin để bảo vệ khỏi những người không quyền truy cập. Cryptographie được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin, an ninh mạng, truyền thông để đảm bảo sự riêng tư bảo mật thông tin.

Cách sử dụng từ "cryptographie":
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • La cryptographie est essentielle pour protéger les données sensibles. (Mật mã họcrất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • Les algorithmes de cryptographie modernes, comme AES ou RSA, sont utilisés pour sécuriser les transactions en ligne. (Các thuật toán mật mã học hiện đại, như AES hoặc RSA, được sử dụng để bảo mật các giao dịch trực tuyến.)
Các biến thể của từ:
  • Cryptographe (danh từ giống đực): Người làm việc trong lĩnh vực mật mã học, thườngcác chuyên gia về bảo mật thông tin.
  • Cryptogramme: Một thông điệp đã được mã hóa cần phải giải mã.
  • Cryptanalyse: Nghiên cứu giải mã các mật mã.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mât (mật): Có nghĩa là "bí mật", thường liên quan đến điều đó không được tiết lộ.
  • Chiffrement: Mã hóa, quá trình biến đổi thông tin thành dạng không thể đọc được không khóa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Déchiffrer un code: Giải mã một mã số.
  • Cacher sous un cryptogramme: Giấu thông tin dưới dạng mã hóa.
Các lưu ý:
  • Cryptographie không chỉ đơn thuầnviết bằng mật mã, mà còn bao gồm các phương pháp kỹ thuật để đảm bảo rằng thông tin chỉ có thể được đọc bởi người khóa hoặc quyền truy cập hợp pháp.
  • Trong thế giới hiện đại, cryptographiemột phần quan trọng của an ninh mạng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân tài chính của người dùng.
danh từ giống cái
  1. lối viết bằng mật ước

Comments and discussion on the word "cryptographie"