Từ "cryptographie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la cryptographie). Nó có nghĩa là "mật mã học" hay "lối viết bằng mật ước", tức là nghệ thuật và khoa học của việc mã hóa thông tin để bảo vệ nó khỏi những người không có quyền truy cập. Cryptographie được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin, an ninh mạng, và truyền thông để đảm bảo sự riêng tư và bảo mật thông tin.
Cách sử dụng từ "cryptographie":
Les algorithmes de cryptographie modernes, comme AES ou RSA, sont utilisés pour sécuriser les transactions en ligne. (Các thuật toán mật mã học hiện đại, như AES hoặc RSA, được sử dụng để bảo mật các giao dịch trực tuyến.)
Các biến thể của từ:
Cryptographe (danh từ giống đực): Người làm việc trong lĩnh vực mật mã học, thường là các chuyên gia về bảo mật thông tin.
Cryptogramme: Một thông điệp đã được mã hóa mà cần phải giải mã.
Cryptanalyse: Nghiên cứu và giải mã các mật mã.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mât (mật): Có nghĩa là "bí mật", thường liên quan đến điều gì đó không được tiết lộ.
Chiffrement: Mã hóa, quá trình biến đổi thông tin thành dạng không thể đọc được mà không có khóa.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Các lưu ý:
Cryptographie không chỉ đơn thuần là viết bằng mật mã, mà còn bao gồm các phương pháp và kỹ thuật để đảm bảo rằng thông tin chỉ có thể được đọc bởi người có khóa hoặc quyền truy cập hợp pháp.
Trong thế giới hiện đại, cryptographie là một phần quan trọng của an ninh mạng, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của người dùng.