Từ "crystallography" trong tiếng Anh có nghĩa là "tinh thể học" trong tiếng Việt. Đây là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu cấu trúc của các tinh thể. Tinh thể học thường liên quan đến việc phân tích hình dạng và cấu trúc của các tinh thể để hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và sinh học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Crystallography is essential for understanding the structure of minerals." (Tinh thể học là rất quan trọng để hiểu cấu trúc của khoáng vật.)
Câu nâng cao: "Advancements in crystallography have led to significant discoveries in drug design and material science." (Những tiến bộ trong tinh thể học đã dẫn đến những phát hiện quan trọng trong thiết kế thuốc và khoa học vật liệu.)
Biến thể của từ:
Crystallographer (nhà tinh thể học): Người chuyên nghiên cứu và phân tích tinh thể.
Crystallographic (thuộc về tinh thể học): Tính từ dùng để mô tả những thứ liên quan đến tinh thể học, ví dụ: "crystallographic data" (dữ liệu tinh thể học).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
X-ray crystallography (tinh thể học bằng tia X): Phương pháp sử dụng tia X để phân tích cấu trúc tinh thể.
Diffraction (nhiễu xạ): Là hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua tinh thể, một phần quan trọng trong tinh thể học.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"X-ray diffraction" (nhiễu xạ tia X): Phương pháp phổ biến trong tinh thể học để xác định cấu trúc của tinh thể.
"Solid-state chemistry" (hóa học trạng thái rắn): Một lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu các tinh thể và cấu trúc của chúng.
Tóm lại:
Từ "crystallography" không chỉ đơn thuần là một lĩnh vực khoa học mà còn là một phần quan trọng trong nhiều nghiên cứu hiện đại về vật liệu và sinh học.