Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
cuống cà kê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Vội vàng, rối rít và lúng túng (thtục): Chưa đến giờ, việc gì mà cuống cà kê lên thế?.
Comments and discussion on the word "cuống cà kê"