Characters remaining: 500/500
Translation

cucurbitaceae

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cucurbitaceae" (phát âm: /kjuːˌkɜːr.bɪˈteɪ.ʃiː/) danh từ chỉ một họ thực vật, trong tiếng Việt gọi là "họ bầu bí". Họ này bao gồm nhiều loại cây ăn quả phổ biến chúng ta thường thấy trong cuộc sống hàng ngày, như , dưa, bầu.

Định nghĩa:

Cucurbitaceae một họ thực vật hoa, bao gồm nhiều loại cây thân thảo, thường quả lớn mọng nước. Các loài trong họ này thường phát triển tốtkhí hậu ấm có thể được trồng để lấy thực phẩm.

dụ sử dụng:
  1. Cucurbitaceae plants are often grown in gardens for their fruits. (Các cây thuộc họ bầu bí thường được trồng trong vườn để lấy quả.)

  2. The cucurbitaceae family includes cucumbers, pumpkins, and melons. (Họ bầu bí bao gồm dưa chuột, ngô dưa hấu.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về dinh dưỡng, bạn có thể nói: "Vegetables from the cucurbitaceae family are rich in vitamins and minerals." (Rau từ họ bầu bí rất giàu vitamin khoáng chất.)
Biến thể của từ:
  • Cucurbit: danh từ chỉ một loại cây thuộc họ bầu bí, như hoặc dưa.
  • Cucurbita: tên chi của một số loại , chẳng hạn như ngô (pumpkin).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gourd: quả bầu (thường chỉ những loại quả lớn, cứng, có thể dùng để trang trí hoặc làm đồ dùng).
  • Squash: (thường chỉ các loại có thể ăn được, như vàng hay xanh).
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cucurbitaceae", nhưng bạn có thể sử dụng các từ trong ngữ cảnh khác nhau. dụ: - "To squash": có thể nghĩa nghiền nát hoặc làm hỏng điều đó, như trong câu: "Don't squash the vegetables in the bag." (Đừng nghiền nát rau trong túi.)

Tóm lại:

Từ "cucurbitaceae" một thuật ngữ khoa học chỉ về họ bầu bí, bao gồm nhiều loại thực phẩm quen thuộc.

Noun
  1. Họ Bầu bí

Comments and discussion on the word "cucurbitaceae"