Từ tiếng Pháp "cuprifère" là một tính từ, có nguồn gốc từ "cuivre" (đồng) và hậu tố "-fère" (mang, chứa). Khi được dịch sang tiếng Việt, "cuprifère" có nghĩa là "chứa đồng" hoặc "đá chứa đồng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất hoặc khoáng sản.
Trong ngữ cảnh địa chất:
Trong nghiên cứu khoáng sản:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ "cuprifère" rất hữu ích cho những ai học ngành địa chất hoặc có liên quan đến khai thác mỏ và công nghiệp kim loại.