Characters remaining: 500/500
Translation

curassow

Academic
Friendly

Từ "curassow" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ về một loài chim thuộc họ Cracidae. Loài chim này thường sống trên cây, kích thước lớn, với mào lớn, chân đuôi dài. Chúng chủ yếu trú ở các khu rừng nhiệt đới của Trung Nam Mỹ.

Định nghĩa
  • Curassow (noun): Một loài chim lớn, mào, chân đuôi dài, sống trong các khu rừng nhiệt đới ấm áp của Mỹ Latinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The curassow is a beautiful bird found in the Amazon rainforest." (Curassow một loài chim đẹp được tìm thấy trong rừng mưa Amazon.)
  2. Câu nâng cao: "Due to deforestation, the habitat of the curassow is rapidly diminishing, threatening its survival." (Do nạn phá rừng, môi trường sống của curassow đang bị thu hẹp nhanh chóng, đe dọa sự sống còn của .)
Biến thể của từ:
  • Curassows (plural): Dạng số nhiều của curassow, chỉ nhiều con chim curassow.
  • Curassow-like (adjective): Hình thái giống như curassow, có thể dùng để mô tả những loài chim khác đặc điểm tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cranes: không giống hệt, nhưng cũng một nhóm chim lớn có thể sống trong môi trường tương tự.
  • Guans: Một nhóm chim khác trong họ Cracidae, có thể được nhắc đến khi nói về các loài chim trong khu vực này.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "curassow." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến môi trường sống của chúng, chẳng hạn như "preserve the rainforest" (bảo tồn rừng mưa) để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của chúng.
Kết luận

Từ "curassow" không chỉ đơn thuần tên của một loài chim còn đại diện cho sự đa dạng sinh học trong các khu rừng nhiệt đới.

Noun
  1. loài chim sống trên cây, mào lớn, chân đuôi dài, trú ở vùng ấm của nước Mỹ

Comments and discussion on the word "curassow"