Characters remaining: 500/500
Translation

curry-powder

/'kʌri,paudə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "curry-powder":

"Curry-powder" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bột ca ri". Đây một loại gia vị thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt trong ẩm thực Ấn Độ các món ăn châu Á khác. Bột ca ri thường được làm từ nhiều loại gia vị khác nhau, bao gồm nghệ, thì , hạt tiêu, gừng, nhiều thành phần khác, tạo ra một hương vị đặc trưng.

Cách sử dụng từ "curry-powder":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "I added curry powder to the chicken stew for extra flavor." (Tôi đã thêm bột ca ri vào món hầm để tăng hương vị.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The recipe calls for a teaspoon of curry powder, but I prefer to use a blend of spices for a more complex flavor." (Công thức yêu cầu một muỗng cà phê bột ca ri, nhưng tôi thích sử dụng một hỗn hợp gia vị để hương vị phức tạp hơn.)
  3. Cách sử dụng khác:

    • "Curry powder can vary in heat and flavor depending on its ingredients." (Bột ca ri có thể khác nhau về độ cay hương vị tùy thuộc vào các thành phần của .)
    • "You can use curry powder to make a quick and easy vegetable curry." (Bạn có thể sử dụng bột ca ri để làm một món ri rau củ nhanh chóng dễ dàng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Curry: Danh từ chỉ món ăn làm từ bột ca ri hoặc gia vị ca ri.

    • dụ: "I love eating chicken curry." (Tôi thích ăn món ri .)
  • Curry paste: một loại gia vị dạng nhão, thường được sử dụng trong ẩm thực Thái Lan, khác với bột ca ri.

    • dụ: "For this recipe, you can use curry paste instead of curry powder." (Đối với công thức này, bạn có thể sử dụng bột ri thay vì bột ca ri.)
Từ đồng nghĩa:
  • Spice mix: (Hỗn hợp gia vị) - có thể được sử dụng để chỉ một hỗn hợp các gia vị tương tự như bột ca ri.
  • Seasoning: (Gia vị) - từ chung để chỉ các loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "curry powder", nhưng bạn có thể tạo thành một câu diễn đạt:

Kết luận:

Bột ca ri một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn, mang lại hương vị đặc trưng phong phú.

danh từ
  1. bột ca ri

Comments and discussion on the word "curry-powder"