Characters remaining: 500/500
Translation

custard-apple

/'kʌstəd,æpl/
Academic
Friendly

Từ "custard-apple" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây na" hoặc "quả na". Đây một loại trái cây ngọt, vỏ bên ngoài mềm thường màu xanh hoặc vàng. Phần thịt bên trong màu trắng, mềm mịn vị ngọt, với nhiều hạt đen.

Định nghĩa
  • Custard-apple (danh từ): quả của cây na, thuộc họ Annonaceae, hình dáng tròn hoặc hình trái tim, với vị ngọt thơm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a custard-apple from the market."
    • (Tôi đã mua một quả na từ chợ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The custard-apple is not only delicious but also rich in vitamins and minerals."
    • (Quả na không chỉ ngon còn giàu vitamin khoáng chất.)
Các biến thể của từ
  • Custard-apple tree: Cây na.
  • Cherimoya: Một loại na khác, thường được xem "na" ở một số vùng.
Từ gần giống
  • Soursop (na chua): Một loại trái cây khác thuộc họ Annonaceae, vị chua hơn thường được sử dụng để làm nước uống.
  • Sugar-apple (na ngọt): Cũng một loại trái cây tương tự, nhưng hình dáng khác một chút vị ngọt hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Annona: Tên gọi chung cho các loại cây thuộc họ na, bao gồm custard-apple, cherimoya, soursop.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "custard-apple," nhưng bạn có thể tạo các câu từ này để mô tả sở thích hoặc thói quen ăn uống như: - "I am all about custard-apples this season!" (Mùa này tôi rất thích ăn quả na!)

Kết luận

Từ "custard-apple" không chỉ đơn thuần tên gọi của một loại trái cây, còn mang đến nhiều thông tin thú vị về dinh dưỡng sự đa dạng của các loại trái cây trong họ na.

danh từ
  1. (thực vật học) cây na
  2. quả na

Words Containing "custard-apple"

Comments and discussion on the word "custard-apple"