Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "cuộc"
ăn cuộc
đánh cuộc
đặt cuộc
chiến cuộc
công cuộc
cuộc đấu
cuộc họp
cuộc lạc quyên
cuộc đỏ đen
cuộc đời
cuộc sống
cuộc thi
cuộc đua
cuộc vui
kết cuộc
ngoài cuộc
nhập cuộc
rốt cuộc
rút cuộc
thắng cuộc
thế cuộc
thời cuộc
toàn cuộc
được cuộc