Characters remaining: 500/500
Translation

cxxxv

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cxxxv" một cách viết số La , tương đương với số 135 trong hệ thống sốRập. Trong tiếng Việt, "cxxxv" được đọc "một trăm ba mươi lăm".

Giải thích:
  • Cách viết số La : Số La sử dụng các tự để biểu thị số lượng. Trong trường hợp của "cxxxv":
    • "C" đại diện cho 100.
    • "XXX" đại diện cho 30 (30 = 10 + 10 + 10).
    • "V" đại diện cho 5.
  • Khi kết hợp lại, ta 100 + 30 + 5 = 135.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong văn hóa lịch sử:

    • "The Roman Empire reached its peak around cxxxv AD." (Đế chế La đạt đỉnh cao vào khoảng năm 135 sau Công nguyên.)
  2. Sử dụng trong tính toán:

    • "If you add cxxxv to xlv, you get CLXX." (Nếu bạn cộng 135 với 45, bạn sẽ 170.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản lịch sử hoặc kiến thức về văn hóa, số La thường được sử dụng để biểu thị năm tháng hoặc các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • dụ: "The battle of cxxxv BC was a turning point in the war." (Trận chiến năm 135 trước Công nguyên một bước ngoặt trong cuộc chiến.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể của từ "cxxxv" chỉ đơn giản một cách viết số. Tuy nhiên, các số La khác cũng có thể được tham khảo như "CC" (200), "XC" (90), "IV" (4).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trong số La , mỗi số một cách viết tương ứng trong sốRập. dụ: "cxxxv" 135, "cxl" 140.
  • Các từ đồng nghĩa không tồn tại vì "cxxxv" chỉ một biểu thức số.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "cxxxv" chỉ đơn thuần một số. Tuy nhiên, trong các câu liên quan đến số, bạn có thể thấy các cụm từ như "add up" (cộng lại) hoặc "count on" (tin tưởng).
Tóm tắt:
  • "Cxxxv" một số La biểu thị cho 135. thường được dùng trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc toán học.
Adjective
  1. nhiều hơn 130 năm đơn vị; 135

Similar Words

Comments and discussion on the word "cxxxv"