Characters remaining: 500/500
Translation

cyanohydrin

Academic
Friendly

Từ "cyanohydrin" (danh từ) một hợp chất hữu cơ chứa cả nhóm ciano (−CN) nhóm hydroxyl (−OH) được gắn vào cùng một nguyên tử carbon. Trong hóa học, cyanohydrin được tạo ra từ phản ứng giữa một hợp chất carbonyl (như aldehyde hoặc ketone) xyanua (cyanide).

Định nghĩa đơn giản:
  • Cyanohydrin: một loại hợp chất hóa học nhóm ciano nhóm hydroxyl gắn vào cùng một nguyên tử carbon.
dụ sử dụng:
  1. Cyanohydrin có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tạo ra các hợp chất hữu cơ khác.

    • "Cyanohydrins can be used in chemical reactions to synthesize other organic compounds."
  2. Nghiên cứu về cyanohydrin giúp các nhà khoa học hiểu hơn về tính chất của các hợp chất hữu cơ.

    • "Research on cyanohydrins helps scientists gain a better understanding of the properties of organic compounds."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực hóa học, cyanohydrin có thể được nghiên cứu để phát triển các loại dược phẩm hoặc chất xúc tác mới.
  • "The study of cyanohydrin derivatives may lead to the development of new pharmaceuticals."
Các biến thể của từ:
  • Không biến thể phổ biến nào của từ "cyanohydrin" trong tiếng Anh, nhưng có thể nhắc đến các hợp chất liên quan như:
    • Cyanide (xyanua): hợp chất nhóm ciano.
    • Hydroxyl: nhóm chứa oxy hydro (−OH).
Từ gần giống:
  • Aldehyde: hợp chất hữu cơ chứa nhóm carbonyl (C=O), có thể phản ứng với xyanua để tạo thành cyanohydrin.
  • Ketone: cũng hợp chất nhóm carbonyl, tương tự như aldehyde.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong hóa học, không từ đồng nghĩa cho "cyanohydrin" đây một thuật ngữ chuyên ngành cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan khác trong các công thức hóa học.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "cyanohydrin", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "React with": phản ứng với (sử dụng khi nói về hợp chất hóa học).
    • "Synthesize": tổng hợp (sử dụng khi nói về việc tạo ra hợp chất hóa học từ các thành phần khác).
Kết luận:

Cyanohydrin một thuật ngữ quan trọng trong hóa học hữu cơ, hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các phản ứng hóa học các hợp chất liên quan.

Noun
  1. Hợp chất hữu cơ gốc ciano gốc hidro cùng được gắn vào nguyên tử cácbon

Comments and discussion on the word "cyanohydrin"