Characters remaining: 500/500
Translation

cybercrime

Academic
Friendly

Từ "cybercrime" trong tiếng Anh có nghĩa "tội phạm mạng." Đây một danh từ dùng để chỉ những hành vi phạm tội được thực hiện thông qua Internet hoặc các thiết bị điện tử. Những hành vi này có thể bao gồm lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng, đánh cắp thông tin cá nhân, phát tán virus máy tính, nhiều loại tội phạm khác liên quan đến công nghệ thông tin.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cybercrime is on the rise due to the increasing use of technology." (Tội phạm mạng đang gia tăng do việc sử dụng công nghệ ngày càng nhiều.)
  2. Câu nâng cao: "Governments worldwide are investing in cybersecurity measures to combat cybercrime more effectively." (Các chính phủ trên toàn thế giới đang đầu vào các biện pháp an ninh mạng để chống lại tội phạm mạng một cách hiệu quả hơn.)
Phân biệt biến thể:
  • Cybercriminal (danh từ): Người phạm tội mạng. dụ: "The cybercriminal was arrested for stealing credit card information." (Tên tội phạm mạng đã bị bắt đánh cắp thông tin thẻ tín dụng.)
  • Cybersecurity (danh từ): An ninh mạng. Đây các biện pháp được thực hiện để bảo vệ hệ thống máy tính dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
Từ gần giống:
  • Hacking: Hành vi xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính.
  • Identity theft: Đánh cắp danh tính, nơi kẻ xấu sử dụng thông tin cá nhân của người khác để thực hiện các hành vi gian lận.
Từ đồng nghĩa:
  • Internet crime: Tội phạm Internet, một cụm từ có nghĩa tương tự với cybercrime.
  • Online crime: Tội phạm trực tuyến, cũng chỉ những hành vi phạm tội xảy ra trên mạng.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cybercrime," nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như "to fall victim to cybercrime" (trở thành nạn nhân của tội phạm mạng) để diễn đạt ý nghĩa.

Cách sử dụng khác:
  • Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng, một hình thức tội phạm mạng liên quan đến việc bắt nạt hoặc quấy rối người khác qua Internet.
  • Phishing: Một hình thức lừa đảo trực tuyến, nơi kẻ tội phạm giả mạo để lấy thông tin cá nhân từ nạn nhân.
Noun
  1. Tội phạm mạng

Comments and discussion on the word "cybercrime"