Characters remaining: 500/500
Translation

cycle-car

/'saiklkɑ:/
Academic
Friendly

Từ "cycle-car" trong tiếng Anh có thể được hiểu một loại xe ô tô nhỏ ba bánh, thường được thiết kế với mục đích phương tiện di chuyển nhẹ nhàng tiết kiệm nhiên liệu. Đây một từ ghép từ "cycle" (xe đạp) "car" (xe ô tô), thể hiện sự kết hợp giữa hai loại phương tiện này.

Định nghĩa
  • Cycle-car: (danh từ) Một loại xe ô tô nhỏ ba bánh, thường thiết kế giống như xe đạp nhưng động cơ, sử dụng cho việc di chuyển cá nhân hoặc trong những khu vực nhỏ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "My uncle has a cycle-car that he uses for short trips around the city." (Chú tôi một chiếc xe ô tô nhỏ ba bánh chú ấy sử dụng cho những chuyến đi ngắn quanh thành phố.)
  2. Câu nâng cao: "With the rise of eco-friendly transportation, many people are considering purchasing a cycle-car as an alternative to traditional cars." (Với sự gia tăng của phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, nhiều người đang cân nhắc việc mua xe ô tô nhỏ ba bánh như một sự thay thế cho xe ô tô truyền thống.)
Biến thể từ liên quan
  • Cycle: (danh từ) xe đạp, (động từ) đạp xe.
  • Car: (danh từ) xe ô tô.
  • Tricycle: (danh từ) xe ba bánh (thường dành cho trẻ em).
  • Motorcycle: (danh từ) xe máy.
Từ đồng nghĩa
  • Microcar: (danh từ) xe ô tô nhỏ, thường kích thước công suất nhỏ hơn xe ô tô thông thường.
Cách sử dụng khác
  • Cycle (động từ): "I like to cycle in the park on weekends." (Tôi thích đạp xe trong công viên vào cuối tuần.)
  • Carpooling (động từ): "We often go carpooling to save on gas." (Chúng tôi thường đi chung xe để tiết kiệm xăng.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Hit the road: (idiom) bắt đầu một chuyến đi. dụ: "It's time to hit the road if we want to reach the destination before dark." (Đến lúc lên đường nếu chúng ta muốn đến nơi trước khi trời tối.)
  • Get in the driver's seat: (idiom) nắm quyền kiểm soát.
danh từ
  1. xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích)

Comments and discussion on the word "cycle-car"