Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyclobenzaprine
Jump to user comments
Noun
  • (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng có tên thương mại là Flexeril dùng cho co thát cơ và các vết thương sâu
Comments and discussion on the word "cyclobenzaprine"