Characters remaining: 500/500
Translation

cyclonal

Academic
Friendly

Từ "cyclonal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về lốc xoáy" hoặc "liên quan đến lốc xoáy". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học để mô tả các hiện tượng thời tiết liên quan đến bão hoặc vùng áp suất thấp.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Cyclonal" mô tả những điều đó liên quan đến lốc xoáy (cyclone), một loại bão hệ thống xoáy tròn với áp suất thấptrung tâm.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học, báo cáo thời tiết hay nghiên cứu khí hậu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cyclonal storm caused significant damage to the coastal areas."
    • (Cơn bão lốc xoáy đã gây thiệt hại đáng kể cho các khu vực ven biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Meteorologists observed cyclonal patterns in the data, indicating the potential for severe weather events."
    • (Các nhà khí tượng học đã quan sát thấy các mô hình lốc xoáy trong dữ liệu, cho thấy khả năng xảy ra các hiện tượng thời tiết nghiêm trọng.)
Biến thể của từ:
  • Cyclone: Danh từ chỉ lốc xoáy, bão.
  • Cyclonic: Cũng một tính từ, gần nghĩa với "cyclonal", nhưng thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của lốc xoáy hoặc bão, như trong "cyclonic activity" (hoạt động lốc xoáy).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tornado: Lốc xoáy, thường nhỏ hơn nhưng mạnh hơn, tạo ra sức tàn phá lớn trong phạm vi nhỏ.
  • Hurricane: Bão nhiệt đới lớn, tương tự như cyclone nhưng thường xảy racác vùng biển ấm hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Weather the storm": Đối phó với khó khăn, vượt qua thử thách.
  • "Chase the storm": Theo dõi hoặc tìm kiếm một cơn bão, thường được dùng trong ngữ cảnh của các nhà khí tượng học hoặc những người thích mạo hiểm.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay đặc điểm của lốc xoáy
  2. thuộc, liên quan tới, hay đặc điểm của bầu khí quyển xung quanh vùng áp suất thấp

Comments and discussion on the word "cyclonal"