Characters remaining: 500/500
Translation

cyclopia

Academic
Friendly

Từ "cyclopia" trong tiếng Anh có nghĩa "quái tượng một hốc mắt". Đây một thuật ngữ y khoa mô tả một dị tật bẩm sinh hiếm gặp, trong đó một người (hoặc động vật) chỉ một hốc mắt duy nhất nằmgiữa khuôn mặt. Tình trạng này thường đi kèm với nhiều dị tật khác có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các bộ phận khác trên cơ thể.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cyclopia is a rare condition that occurs when the eye fields fail to separate during fetal development."
    • (Cyclopia một tình trạng hiếm gặp xảy ra khi các vùng mắt không tách biệt trong quá trình phát triển thai nhi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The study of cyclopia provides valuable insights into the complexities of embryonic development."
    • (Nghiên cứu về cyclopia cung cấp những hiểu biết quý giá về sự phức tạp của sự phát triển phôi thai.)
Biến thể của từ:
  • Cyclopic (tính từ): Liên quan đến cyclopia.
    • dụ: "The cyclopic appearance of the creature fascinated the scientists."
    • (Vẻ ngoài cyclopic của sinh vật đã thu hút các nhà khoa học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monophthalmia: Một thuật ngữ khác cũng chỉ tình trạng một mắt.
  • Anophthalmia: Tình trạng không mắt, có thể liên quan đến cyclopia nhưng không giống hẳn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "cyclopia", nhưng có thể sử dụng các cụm từ nói về sự khác biệt, dị biệt như "one-eyed monster" (quái vật một mắt) để nói đến những thứ kỳ lạ hoặc bất thường.
Lưu ý:
  • Cyclopia một thuật ngữ y khoa chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc di truyền học. Không nên sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Noun
  1. quái tượng một hốc mắt

Comments and discussion on the word "cyclopia"