Characters remaining: 500/500
Translation

cyclosporeae

Academic
Friendly

Từ "cyclosporeae" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một phân loại vi sinh vật, cụ thể một nhóm tảo thuộc họ Fucales. Đây một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học thực vật học.

Giải thích đơn giản:
  • Cyclosporeae: một nhóm tảo, thường được thay thế bởi họ Fucales (tảo bẹ), có nghĩa chúng một phần của danh mục phân loại thực vật nhưng không còn được công nhận như trước đây.
dụ sử dụng:
  1. Khoa học: "The classification of Cyclosporeae has changed over the years as more research has been conducted."

    • (Sự phân loại của Cyclosporeae đã thay đổi qua nhiều năm khi thêm nhiều nghiên cứu được thực hiện.)
  2. Nghiên cứu: "Scientists are studying the Cyclosporeae to understand their ecological role in marine environments."

    • (Các nhà khoa học đang nghiên cứu Cyclosporeae để hiểu vai trò sinh thái của chúng trong môi trường biển.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp từ này được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong phân loại sinh học: "The taxonomic position of Cyclosporeae reflects the complexities of plant evolution."
    • (Vị trí phân loại của Cyclosporeae phản ánh sự phức tạp của sự tiến hóa thực vật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fucales: Đây họ Cyclosporeae thường được thay thế. Bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự khi nói về tảo bẹ.
  • Algae: Từ này có nghĩa tảo nói chung có thể sử dụng để nói về nhóm thực vật bao gồm cả Cyclosporeae.
Các thuật ngữ liên quan:
  • Taxonomy: Phân loại học, lĩnh vực nghiên cứu về cách phân loại các sinh vật.
  • Marine Biology: Sinh học biển, lĩnh vực nghiên cứu về sinh vật sống trong môi trường biển, nơi Cyclosporeae có thể được tìm thấy.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cyclosporeae", bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh khoa học như:
    • "Dive into research": Đi sâu vào nghiên cứu, có thể dùng khi nói về việc khám phá các khía cạnh của Cyclosporeae.
Kết luận:

Từ "cyclosporeae" một từ chuyên ngành trong sinh học, chủ yếu sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu phân loại thực vật.

Noun
  1. sự phân loại gần được thay thế bởi họ Fucales

Words Containing "cyclosporeae"

Comments and discussion on the word "cyclosporeae"