Từ "cymule" là một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ một kiểu cụm hoa, thường có ít hoa. Cụm hoa này thường có hình dạng đặc trưng và được tìm thấy ở một số loại cây.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cymule of flowers: "The cymule of the plant was beautiful, showcasing a few delicate blooms." (Cụm hoa của cây thật đẹp, trưng bày một vài bông hoa mỏng manh.)
Identifying cymules: "Botanists often focus on identifying cymules to understand plant species better." (Các nhà thực vật học thường tập trung vào việc xác định xim để hiểu rõ hơn về các loài cây.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về việc phân loại hoặc nghiên cứu các loại cây khác nhau, bạn có thể nói: "In the classification of flowering plants, the presence of cymules can indicate specific genetic traits." (Trong việc phân loại cây có hoa, sự hiện diện của xim có thể chỉ ra các đặc điểm di truyền cụ thể.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inflorescence: Từ này chỉ chung về cụm hoa, nhưng không nhất thiết phải là xim.
Cluster: Một cụm hoa có thể gọi là "cluster", nhưng từ này không chỉ định rõ kiểu cụm hoa như "cymule".
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "cymule", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự phát triển của hoa như: - "Blooming": Nở hoa, có thể được sử dụng để nói về sự phát triển của xim hoa.
Tóm tắt:
"Cymule" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, mô tả một kiểu cụm hoa với số lượng hoa ít. Nó có vai trò quan trọng trong việc phân loại và nghiên cứu các loài cây.