Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cynicism
/'sinisizm/
Jump to user comments
danh từ
  • cynicsm thuyết khuyến nho
  • tính hoài nghi, tính yếm thế
  • tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt
  • lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt
Comments and discussion on the word "cynicism"