Characters remaining: 500/500
Translation

cystographie

Academic
Friendly

Từ "cystographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cystographie) được sử dụng trong lĩnh vực y học. có nghĩa là "sự chụp tia X bọng đái". Đâymột phương pháp hình ảnh hóa giúp bác sĩ xem xét cấu trúc chức năng của bọng đái thông qua việc sử dụng tia X sau khi bọng đái đã được lấp đầy bằng một chất cản quang.

Ví dụ sử dụng:
  1. Cystographie thường được chỉ định cho những bệnh nhân triệu chứng liên quan đến bọng đái, chẳng hạn như đau hoặc tiểu khó.

    • Ví dụ: "Le médecin a recommandé une cystographie pour évaluer les problèmes de vessie." (Bác sĩ đã khuyên thực hiện cystographie để đánh giá các vấn đề về bọng đái.)
  2. Trong quá trình cystographie, bệnh nhân sẽ được yêu cầu uống một chất lỏng đặc biệt để làm cho bọng đái nổi bật hơn trong hình ảnh.

    • Ví dụ: "Avant la cystographie, il faut boire un liquide de contraste." (Trước khi thực hiện cystographie, cần uống một chất lỏng cản quang.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Cystoscope: ống soi bọng đái, thiết bị được sử dụng để nhìn vào trong bọng đái niệu đạo.
  • Cystopathie: thuật ngữ chỉ các bệnhliên quan đến bọng đái.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các phương pháp hình ảnh khác như "urographie" (chụp hình thận) hoặc "radiographie" (chụp X-quang).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một phác đồ điều trị, bác sĩ có thể đề xuất cystographie như một phần của quá trình chẩn đoán để xác định sự hiện diện của khối u hay viêm nhiễm trong bọng đái.
    • Ví dụ nâng cao: "La cystographie est essentielle pour détecter des anomalies structurelles de la vessie." (Cystographiecần thiết để phát hiện các bất thường cấu trúc của bọng đái.)
Chú ý:
  • Cystographie không nên nhầm lẫn với các phương pháp chẩn đoán khác như siêu âm hay nội soi, mỗi phương pháp mục đích cách thực hiện khác nhau.
  • Khi tham khảo các tài liệu y học, cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của từ này.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự chụp tia X bọng đái

Comments and discussion on the word "cystographie"