Characters remaining: 500/500
Translation

cystolith

Academic
Friendly

Từ "cystolith" trong tiếng Anh có nghĩa sỏi bàng quang”. Đây một thuật ngữ y khoa chỉ những viên đá nhỏ, cứng hình thành trong bàng quang, thường do sự kết tụ của khoáng chất trong nước tiểu. Sỏi bàng quang có thể gây ra các triệu chứng như đau khi đi tiểu, tiểu ra máu, hoặc cảm giác cần đi tiểu thường xuyên nhưng không thể.

dụ sử dụng từ "cystolith":
  1. Medical Context (Ngữ cảnh y tế)

    • "The patient was diagnosed with a cystolith after complaining of severe pain during urination."
    • (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh sỏi bàng quang sau khi phàn nàn về cơn đau dữ dội khi đi tiểu.)
  2. Discussion about Treatment (Thảo luận về điều trị)

    • "Surgical removal is often necessary in cases of large cystoliths that cannot pass naturally."
    • (Phẫu thuật thường cần thiết trong các trường hợp sỏi bàng quang lớn không thể tự vượt qua.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: Cystolith có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường liên quan đến y học.
  • Cystolithiasis: Đây thuật ngữ chỉ tình trạng bị sỏi bàng quang.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Urinary stones: Sỏi đường tiết niệu (bao gồm cả sỏi thận sỏi bàng quang).
  • Calculus: Thuật ngữ chung cho các viên sỏi trong cơ thể, có thểbất kỳ phần nào (như sỏi thận, sỏi mật).
Các cụm từ idioms:
  • "Pass a stone": Chỉ quá trình khi một viên sỏi di chuyển ra ngoài cơ thể, thường qua đường tiểu.
  • "Kidney stone": Sỏi thận, sỏi hình thành trong thận nhưng có thể gây ra vấn đề tương tự như sỏi bàng quang.
Noun
  1. Sỏi bàng quang

Comments and discussion on the word "cystolith"