Từ "cystolith" trong tiếng Anh có nghĩa là “sỏi bàng quang”. Đây là một thuật ngữ y khoa chỉ những viên đá nhỏ, cứng hình thành trong bàng quang, thường do sự kết tụ của khoáng chất trong nước tiểu. Sỏi bàng quang có thể gây ra các triệu chứng như đau khi đi tiểu, tiểu ra máu, hoặc cảm giác cần đi tiểu thường xuyên nhưng không thể.
Ví dụ sử dụng từ "cystolith":
Medical Context (Ngữ cảnh y tế)
Discussion about Treatment (Thảo luận về điều trị)
Phân biệt và biến thể:
Biến thể: Cystolith có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường liên quan đến y học.
Cystolithiasis: Đây là thuật ngữ chỉ tình trạng bị sỏi bàng quang.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Urinary stones: Sỏi đường tiết niệu (bao gồm cả sỏi thận và sỏi bàng quang).
Calculus: Thuật ngữ chung cho các viên sỏi trong cơ thể, có thể ở bất kỳ phần nào (như sỏi thận, sỏi mật).
Các cụm từ và idioms:
"Pass a stone": Chỉ quá trình khi một viên sỏi di chuyển ra ngoài cơ thể, thường qua đường tiểu.
"Kidney stone": Sỏi thận, là sỏi hình thành trong thận nhưng có thể gây ra vấn đề tương tự như sỏi bàng quang.