Characters remaining: 500/500
Translation

cytogénéticien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cytogénéticien" là một danh từ chỉ những người làm việc trong lĩnh vực di truyền học tế bào. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Cytogénéticien (danh từ) – Nhà di truyền học tế bào; là người nghiên cứu về cấu trúc chức năng của gen trong các tế bào, thường liên quan đến việc phân tích sự biến đổi di truyền các bệnhliên quan.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le cytogénéticien a découvert une anomalie chromosomique." (Nhà di truyền học tế bào đã phát hiện ra một bất thường nhiễm sắc thể.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les cytogénéticiens jouent un rôle crucial dans le diagnostic des maladies génétiques." (Các nhà di truyền học tế bào đóng một vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh di truyền.)
Biến thể từ liên quan:
  • Cytogénétique (danh từ) – Di truyền học tế bào, lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến tế bào di truyền.
  • Cytogénéticienne (danh từ, nữ) – Nhà di truyền học tế bào nữ.
Từ gần giống:
  • GénéticienNhà di truyền học (chỉ chung về di truyền học, không nhất thiết phải liên quan đến tế bào).
  • BiologisteNhà sinh học (một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực sinh học khác nhau).
Từ đồng nghĩa:
  • Hérédité (danh từ) – Di truyền.
  • Chromosome (danh từ) – Nhiễm sắc thể, cấu trúc bên trong tế bào chứa gen.
Cụm từ thành ngữ:
  • Analyse cytogénétiquePhân tích di truyền tế bào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xét nghiệm nghiên cứu.
  • Défaillance génétiqueSự suy yếu di truyền, có thể liên quan đến các vấn đề một cytogénéticien có thể nghiên cứu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy cụm từ như "L'étude cytogénétique des échantillons tumoraux" (Nghiên cứu di truyền tế bào của các mẫu khối u), thể hiện vai trò quan trọng của các nhà di truyền học tế bào trong y học nghiên cứu bệnh.
danh từ
  1. nhà di truyền học tế bào

Comments and discussion on the word "cytogénéticien"