Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cytophotometric
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới việc nghiên cứu tế bào bằng cách sử dụng máy trắc quang, quang kế (thiết bị được dùng để định vị, và nhận diện các hợp chất hóa học trong tế bào bằng cách đo cường độ ánh sáng đi xuyên qua các phần đã được nhuộm màu của tế bào chất)
Comments and discussion on the word "cytophotometric"