Characters remaining: 500/500
Translation

cénesthésie

Academic
Friendly

Từ "cénesthésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ cảm giác bản thể hay cảm giác về cơ thể của chính mình. liên quan đến khả năng nhận biết cảm nhận các trạng thái, vị trí chuyển động của cơ thể. Đâymột khái niệm quan trọng trong tâmhọc y học, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâmhọc cảm giác sinhhọc.

Định nghĩa
  • Cénesthésie: Cảm giác về bản thể, khả năng nhận biết các cảm giác từ cơ thể mình.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Les patients atteints de certaines maladies neurologiques peuvent éprouver des troubles de la cénesthésie."
    • (Những bệnh nhân mắc một số bệnh thần kinh có thể gặp rối loạn cảm giác bản thể.)
  2. Trong tâmhọc:

    • "La cénesthésie joue un rôle crucial dans notre perception de l'espace."
    • (Cảm giác bản thể đóng một vai trò quan trọng trong nhận thức về không gian của chúng ta.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Cénesthésie có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâmhọc thể chất, thể thao, phục hồi chức năng để mô tả cảm xúc cảm giác của cơ thể trong các hoạt động khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kinesthésie: Đâymột thuật ngữ liên quan, chỉ cảm giác về chuyển động vị trí của cơ thể.
  • Proprioception: Một từ khác trong tiếng Anh tương đương với cảm giác bản thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao thể chất.
Chú ý phân biệt
  • Cénesthésie thường được nhấn mạnh hơn về cảm giác tổng thể của cơ thể, trong khi kinesthésie chủ yếu liên quan đến chuyển động vị trí.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • "Être à l'écoute de son corps" (Lắng nghe cơ thể của mình): Một cách diễn đạt thể hiện sự chú ý nhận thức về cảm giác cơ thể.
  • "Sensibilité corporelle" (Nhạy cảm với cơ thể): Một cách diễn đạt thể hiện sự nhạy cảm với các cảm giác từ cơ thể.
Tóm tắt

"Cénesthésie" là một khái niệm quan trọng liên quan đến cảm giác về bản thể khả năng nhận biết cơ thể của chính mình.

danh từ giống cái
  1. cảm giác bản thể

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cénesthésie"