Characters remaining: 500/500
Translation

cépage

Academic
Friendly

Từ "cépage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le cépage) có nghĩa là "giống nho". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệttrong ngành sản xuất rượu vang.

Định nghĩa:
  • Cépage: Một loại nho cụ thể được trồng để sản xuất rượu vang. Mỗi giống nho những đặc tính riêng như hương vị, màu sắc, cách phát triển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cépage blanc: Giống nho trắng.

    • Exemple: "Le cépage blanc est souvent utilisé pour faire des vins frais." (Giống nho trắng thường được sử dụng để làm rượu vang tươi mát.)
  2. Cépage rouge: Giống nho đỏ.

    • Exemple: "Les cépages rouges comme le Merlot et le Cabernet Sauvignon sont très populaires." (Các giống nho đỏ như Merlot Cabernet Sauvignon rất phổ biến.)
Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về rượu vang, người ta có thể sử dụng "cépage" để chỉ sự kết hợp của các giống nho trong một chai rượu.
    • Exemple: "Ce vin est un assemblage de plusieurs cépages." (Chai rượu nàysự pha trộn của nhiều giống nho.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cépages: Số nhiều của "cépage".
  • Vigne: Cây nho, từ này thường dùng để chỉ cây nho nói chung.
  • Vin: Rượu vang, sản phẩm cuối cùng được sản xuất từ nho.
Từ đồng nghĩa:
  • Variété: Có thể hiểugiống loài, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn ngoài nho.
  • Sorte: Loại, cũng có thể dùng để chỉ các giống nho khác nhau.
Cụm từ idioms:
  • Vin de cépage: Rượu vang được sản xuất từ một giống nho cụ thể.
    • Exemple: "Ce vin de cépage est très apprécié pour son goût unique." (Rượu vang này được sản xuất từ một giống nho cụ thể rất được yêu thích hương vị độc đáo.)
Tổng kết:

Từ "cépage" rất quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp sản xuất rượu vang, giúp người học hiểu hơn về các giống nho cách chúng ảnh hưởng đến hương vị của rượu.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) giống nho
    • Cépage blanc
      giống nho trắng

Words Containing "cépage"

Comments and discussion on the word "cépage"