Characters remaining: 500/500
Translation

débarbouillette

Academic
Friendly

Từ "débarbouillette" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, có nghĩa là "khăn mặt" trong tiếng Việt. Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là khi nói về việc rửa mặt hoặc lau mặt cho trẻ em.

Định nghĩa sử dụng:
  • Débarbouillette: Khăn nhỏ dùng để lau mặt, thường được sử dụng trong phòng tắm hoặc khi chăm sóc trẻ em. Ở Canada, từ này rất phổ biến.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Serviette: Từ này có nghĩa là "khăn tắm" hoặc "khăn ăn", dùng để lau cơ thể hoặc dùng trong bữa ăn.
  • Linge: Có nghĩa là "vải" hoặc "khăn", từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại khăn khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Gant de toilette: Thường chỉ một chiếc găng tay tắm, có thể dùng để rửa mặt, nhưng không phải lúc nào cũng dùng để lau khô.
  • Chiffon: Có nghĩa là "khăn lau", nhưng thường không chỉ định kích thước hay mục đích như "débarbouillette".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Utiliser une débarbouillette humide est une bonne méthode pour rafraîchir son visage pendant l'été." (Sử dụng khăn mặt ẩmmột phương pháp tốt để làm mát mặt trong mùa hè.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "débarbouillette", nhưng bạn có thể nói về việc "se débarbouiller" (rửa mặt), từ này không hoàn toàn tương đương nhưng liên quan đến hành động sử dụng khăn mặt.
danh từ giống cái
  1. khăn mặt (Ca-na-da)

Comments and discussion on the word "débarbouillette"