Characters remaining: 500/500
Translation

décélérer

Academic
Friendly

Từ "décélérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chạy chậm lại" hoặc "giảm tốc độ". Đâymột động từ nội động, tức là miêu tả một hành động không cần một tân ngữ đi kèm. Chúng ta có thể hiểu rằng khi một vật thể (như xe cộ) giảm tốc độ, đang "décélérer".

Cách sử dụng cơ bản
  1. Déceler (động từ chính) thường được dùng trong ngữ cảnh giao thông, khoa học, hoặc bất kỳ tình huống nào sự giảm tốc độ là cần thiết.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Décélération: Danh từ từ "décélérer", nghĩasự giảm tốc độ.
    • Ví dụ: La décélération du train est très progressive. (Sự giảm tốc độ của tàu rất từ từ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Ralentir: Cũng có nghĩa là "giảm tốc độ", tuy nhiên từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn.
    • Ví dụ: Ralentis, il y a un obstacle devant toi! (Giảm tốc độ đi, có một chướng ngại vật phía trước!)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "décélérer" có thể được dùng để nói về sự giảm tốc độ của các đối tượng vật lý, như trong cơ học.
    • Ví dụ: Dans cette expérience, nous allons décélérer le mouvement d'un objet. (Trong thí nghiệm này, chúng ta sẽ giảm tốc độ chuyển động của một vật.)
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, "décélérer" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs tương đương như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:

Chú ý
  • Khi sử dụng "décélérer", hãy lưu ý rằng thường được áp dụng cho các tình huống cụ thể như giao thông hoặc hiện tượng vật lý. Đối với các tình huống khác, "ralentir" có thểsự lựa chọn tốt hơn.
nội động từ
  1. chạy chậm lại
    • La voiture décélére
      xe chạy chậm lại

Comments and discussion on the word "décélérer"