Characters remaining: 500/500
Translation

dédouanement

Academic
Friendly

Từ "dédouanement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ quá trình làm thủ tục hải quan để lấy hàng hóa ra khỏi cảng hoặc biên giới sau khi đã nộp thuế các khoản phí liên quan. Đâymột thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thương mại quốc tế logistics.

Định nghĩa
  • Dédouanement: Sự nộp thuế quan (để lấy hàng ra).
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh thương mại:

    • "Le dédouanement des marchandises peut prendre plusieurs jours." (Việc làm thủ tục hải quan cho hàng hóa có thể mất vài ngày.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Nous devons nous assurer que le dédouanement est effectué avant d'envoyer les produits." (Chúng ta phải đảm bảo rằng việc làm thủ tục hải quan được thực hiện trước khi gửi sản phẩm.)
Các biến thể
  • Dédouaner (động từ): Nghĩa là "làm thủ tục hải quan" hoặc "giải tỏa hàng hóa khỏi hải quan".
    • Ví dụ: "Il faut dédouaner les colis avant de les livrer." (Cần phải làm thủ tục hải quan cho các kiện hàng trước khi giao hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Douane: Danh từ chỉ "hải quan".

    • Ví dụ: "La douane vérifie les passagers à l'aéroport." (Hải quan kiểm tra hành khách tại sân bay.)
  • Droits de douane: Nghĩa là "thuế hải quan".

    • Ví dụ: "Les droits de douane sur ces produits sont très élevés." (Thuế hải quan đối với các sản phẩm này rất cao.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tài liệu pháphoặc giao dịch thương mại, "dédouanement" thường được nhắc đến trong các thỏa thuận mua bán quốc tế hoặc hợp đồng vận chuyển hàng hóa.
  • "Dédouanement simplifié" (thủ tục hải quan đơn giản hóa) là một thuật ngữ chỉ những quy trình nhanh gọn hơn để giảm thời gian xửhàng hóa.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Passer la douane: Nghĩa là "vượt qua hải quan".
    • Ví dụ: "Nous avons passer la douane plusieurs fois lors de notre voyage." (Chúng tôi đã phải vượt qua hải quan nhiều lần trong chuyến đi của mình.)
Tóm tắt

"Dédouanement" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hải quan thương mại quốc tế, chỉ quá trình làm thủ tục để lấy hàng hóa ra sau khi đã nộp thuế.

danh từ giống đực
  1. sự nộp thuế quan (để lấy hàng ra).

Comments and discussion on the word "dédouanement"