Characters remaining: 500/500
Translation

défigurement

Academic
Friendly

Từ "défigurement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tình trạng mặt bị xấu đi" hoặc "sự bóp méo, sự xuyên tạc". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho khuôn mặt trở nên xấu xí hơn, có thể do tai nạn, bệnh tật hoặc thậm chí là do tác động của các yếu tố khác.

Phân tích từ "défigurement":
  • Cấu trúc từ: "défigurement" được hình thành từ tiền tố "-" (nghĩalàm cho cái gì đó trở nên tồi tệ hơn) động từ "figurer" (có nghĩahình dáng, diện mạo).
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'accident a causé un défigurement de son visage."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Le défigurement de l'œuvre d'art par des graffitis a suscité une vive polémique."
Các biến thể của từ:
  • Défigurer: động từ gốc, có nghĩalàm xấu đi, bóp méo.
    • Ví dụ: "Cette chirurgie a défiguré son visage." (Cuộc phẫu thuật này đã làm xấu đi khuôn mặt của ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Altération: cũng có nghĩasự thay đổi hoặc làm biến dạng, nhưng thường không chỉ riêng về khuôn mặt.
  • Déformation: có nghĩa là sự biến dạng, có thể dùng cho nhiều đối tượng khác nhau chứ không chỉ khuôn mặt.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se défigurer: có nghĩatự làm cho mình xấu đi, có thể dùng khi nói về hành động tự làm hại bản thân.
  • Avoir un visage marqué par le temps: có nghĩakhuôn mặt bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, không nhất thiết phảisự xấu đi do tai nạn hay bệnh tật.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "défigurement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây cảm giác buồn bã hoặc thương tiếc.

danh từ giống đực
  1. tình trạng mặt bị xấu đi.
  2. sự bóp méo, sự xuyên tạc.

Comments and discussion on the word "défigurement"