Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégauchir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ)
  • gò lại (vật bị méo)
  • (thân mật) luyện cho bớt lóng ngóng vụng về
    • Dégauchir un enfant
      luyện cho một đứa trẻ bớt lóng ngóng vụng về
Comments and discussion on the word "dégauchir"