Từ "dégoûtamment" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách chán ngấy" hoặc "một cách gây khó chịu". Từ này được hình thành từ tính từ "dégoûtant", có nghĩa là "gây chán ghét" hoặc "khó chịu". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ.
Giải thích:
Dégoûtant: Tính từ này có nghĩa là "gây chán ghét", "khó chịu". Ví dụ: "Ce plat est dégoûtant." (Món ăn này thì chán ghét.)
Dégoûtamment: Phó từ này miêu tả cách thức mà một hành động diễn ra theo cách gây khó chịu hoặc chán ngấy. Ví dụ: "Il a mangé dégoûtamment." (Anh ta đã ăn một cách chán ngấy.)
Ví dụ sử dụng:
Manger dégoûtamment: Ăn chán ngấy.
Parler dégoûtamment: Nói một cách chán ngấy.
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "dégoûtamment" để mô tả những hành động mà bạn cảm thấy không chỉ chán ngấy mà còn làm người khác cảm thấy khó chịu.
Ví dụ: "Cette musique joue dégoûtamment à la radio." (Bản nhạc này phát một cách chán ngấy trên radio.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Répugnant: Cũng có nghĩa là "gây khó chịu", "ghê tởm".
Écoeurant: Có nghĩa là "gây buồn nôn", cũng có thể dùng để diễn tả cảm giác chán ngấy.
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ liên quan:
Avoir le dégoût de: Có cảm giác chán ghét với cái gì.
Dégoûter quelqu'un: Làm cho ai đó cảm thấy chán ghét.