Characters remaining: 500/500
Translation

délibérément

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "délibérément" là một phó từ, có nghĩa là "một cách chủ ý" hoặc "sau khi đã suy nghĩ cân nhắc". Khi bạn sử dụng từ này, bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện không phải một cách ngẫu nhiên hay vô tình, kết quả của sự suy nghĩ hoặc quyết địnhý thức.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Nghĩa chính: "Délibérément" chỉ một hành động được thực hiện một cáchý thức, sự cân nhắc kỹ lưỡng về hậu quả trước khi quyết định.

    • Il a délibérément choisi de ne pas participer à la réunion. (Anh ấy đã chọn không tham gia cuộc họp một cách chủ ý.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp: Từ này thường được sử dụng trong các văn bản phápđể chỉ những hành động tính toán, chủ ý, ví dụ như trong các vụ án hình sự.

    • Le suspect a agi délibérément lorsqu'il a commis le crime. (Nghi phạm đã hành động một cách chủ ý khi phạm tội.)
  3. Hành động trách nhiệm: Khi nói về việc nhận trách nhiệm hay quyết định quan trọng, "délibérément" nhấn mạnh rằng người đó đã suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.

    • Elle a délibérément accepté la responsabilité de ce projet. ( ấy đã nhận trách nhiệm cho dự án này sau khi đã suy nghĩ cân nhắc.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Intentionnellement (một cáchý định)
    • Volontairement (một cách tự nguyện)
  • Từ gần giống:

    • Précisément (một cách chính xác)
    • Consciencieusement (một cách tận tâm)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • "Délibérément" có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn để nhấn mạnh sự nghiêm túc của quyết định.

    • Il a délibérément ignoré les avertissements des experts, ce qui a conduit à des conséquences graves. (Anh ấy đã cố tình bỏ qua những cảnh báo của các chuyên gia, điều này đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "délibérément", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các cấu trúc câu khác để tạo ra sự nhấn mạnh.

Lưu Ý:

Khi sử dụng "délibérément", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn rõ ràng về việc hành động đó không phảitình cờ. Sự khác biệt giữa "délibérément" các từ đồng nghĩa khác có thể nằmmức độ ý thức chủ ý trong hành động.

phó từ
  1. sau khi đã suy nghĩ cân nhắc
    • Accepter délibérément une responsabilité
      nhận một trách nhiệm sau khi đã suy nghĩ cân nhắc

Comments and discussion on the word "délibérément"