Từ "délitescence" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học.
Định nghĩa:
"Délitescence" dùng để chỉ quá trình lặn mất của một sự vật nào đó, như mụn nhọt hay một loại tổn thương nào đó trên cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể diễn tả sự rã ra, tơi ra của một chất liệu nào đó do tác động của độ ẩm.
Ví dụ sử dụng:
Y học: "Après quelques jours de traitement, la délitescence de l'abcès a été observée." (Sau vài ngày điều trị, sự lặn mất của mụn nhọt đã được quan sát.)
Đối với chất liệu: "La délitescence du sol est due à l'humidité excessive." (Sự rã ra của đất là do độ ẩm quá cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh y học, "délitescence" thường được dùng để mô tả sự tiến triển tích cực của một bệnh lý, khi mà các triệu chứng giảm bớt hoặc biến mất.
Trong lĩnh vực vật liệu, có thể mô tả quá trình phân hủy của một sản phẩm do môi trường ẩm.
Phân biệt các biến thể:
"Délitescent" (tính từ): có nghĩa là đang trong quá trình lặn mất hay rã ra.
"Délit" (danh từ): là một từ khác, có nghĩa là hành vi phạm tội.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
"Disparition" (sự biến mất): có thể dùng để chỉ sự biến mất của một đối tượng, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến y học.
"Dissolution" (sự hòa tan): thường dùng trong hóa học, nhưng có thể tạo cảm giác tương tự như "délitescence".
Idioms và cụm động từ: