Characters remaining: 500/500
Translation

délitescence

Academic
Friendly

Từ "délitescence" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học.

Định nghĩa:

"Délitescence" dùng để chỉ quá trình lặn mất của một sự vật nào đó, như mụn nhọt hay một loại tổn thương nào đó trên cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể diễn tả sự ra, tơi ra của một chất liệu nào đó do tác động của độ ẩm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Y học: "Après quelques jours de traitement, la délitescence de l'abcès a été observée." (Sau vài ngày điều trị, sự lặn mất của mụn nhọt đã được quan sát.)
  2. Đối với chất liệu: "La délitescence du sol est due à l'humidité excessive." (Sự ra của đất là do độ ẩm quá cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "délitescence" thường được dùng để mô tả sự tiến triển tích cực của một bệnh lý, khi các triệu chứng giảm bớt hoặc biến mất.
  • Trong lĩnh vực vật liệu, có thể mô tả quá trình phân hủy của một sản phẩm do môi trường ẩm.
Phân biệt các biến thể:
  • "Délitescent" (tính từ): có nghĩađang trong quá trình lặn mất hay ra.
  • "Délit" (danh từ): là một từ khác, có nghĩahành vi phạm tội.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Disparition" (sự biến mất): có thể dùng để chỉ sự biến mất của một đối tượng, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến y học.
  • "Dissolution" (sự hòa tan): thường dùng trong hóa học, nhưng có thể tạo cảm giác tương tự như "délitescence".
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "délitescence", nhưng có thể dùng "se dissoudre" (tan ra) để diễn tả một ý tưởng tương tự trong một số ngữ cảnh.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự lặn mất (mụn nhọt...)
  2. sự ra, sự tơi ra (do hút ẩm)

Comments and discussion on the word "délitescence"