Characters remaining: 500/500
Translation

délustrer

Academic
Friendly

Từ "délustrer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm mất đi độ bóng" hoặc "làm mờ" một bề mặt nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vải, lụa hoặc các vật liệu khác. Khi bạn "délustrer" một vật, bạn làm cho không còn sáng bóng, có thể là do quá trình sử dụng hoặc do tác động của một chất nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Cette chemise a besoin d'être délustrée. (Chiếc áo này cần được làm mất độ bóng.)
  2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

    • Après plusieurs lavages, le satin s'est délustré. (Sau nhiều lần giặt, chất satin đã mất độ bóng.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "délustrage" – quá trình làm mất độ bóng.
    • Ví dụ: Le délustrage des tissus peut prolonger leur durée de vie. (Việc làm mất độ bóng của các loại vải có thể kéo dài tuổi thọ của chúng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Matifier: làm mờ, làm cho bề mặt không còn bóng.
    • Ví dụ: Le peintre a matifié la peinture pour un effet plus doux. (Người họa đã làm cho màu sơn mờ đi để hiệu ứng nhẹ nhàng hơn.)
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Délustrer không nhiều cụm động từ phức tạp, nhưngthể kết hợp với một số từ khác để tạo thành câu có nghĩa:
    • Délustrer un tissu - làm mất độ bóng của một loại vải.
    • Délustrer un meuble - làm mất độ bóng của một món đồ nội thất.
Lưu ý:
  • Từ "délustrer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, thời trang, hay chăm sóc đồ vật. Nếu bạn muốn nói về việc làm giảm độ bóng của một thứ không phảivải, bạn có thể sử dụng từ "matifier" như đã đề cậptrên.
ngoại động từ
  1. làm mất láng (vải, lụa)

Antonyms

Comments and discussion on the word "délustrer"