Characters remaining: 500/500
Translation

démocratisation

Academic
Friendly

Từ "démocratisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự dân chủ hóa". Đâyquá trình làm cho một hệ thống chính trị trở nên dân chủ hơn, tức là mở rộng quyền lực cho nhân dân, tạo điều kiện cho mọi người tham gia vào các quyết định quan trọng của xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Démocratisationtừ được hình thành từ gốc "démocratie" (dân chủ) hậu tố "-isation", thường được dùng để chỉ quá trình hoặc hành động biến đổi một cái gì đó thành một hình thức nào đó.
  • Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội, hoặc giáo dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Démocratisation de l'éducation - Sự dân chủ hóa giáo dục: Điều này có thể ám chỉ đến việc mọi người, bất kể tầng lớp xã hội nào, đều quyền truy cập vào giáo dục chất lượng.
  2. La démocratisation des médias - Sự dân chủ hóa truyền thông: Điều này có thể chỉ việc mở rộng quyền tự do báo chí thông tin cho công chúng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc thảo luận về chính trị, bạn có thể gặp các cụm từ như "processus de démocratisation" (quá trình dân chủ hóa) hoặc "démocratisation des institutions" (dân chủ hóa các thể chế).
  • Có thể nói "la démocratisation passe par la participation citoyenne" - Sự dân chủ hóa diễn ra thông qua sự tham gia của công dân.
Phân biệt các biến thể:
  • Démocratique: Tính từ có nghĩa là "dân chủ". Ví dụ: "un gouvernement démocratique" (một chính phủ dân chủ).
  • Démocrate: Danh từ có thể chỉ người ủng hộ chế độ dân chủ hoặc một thành viên của Đảng Dân chủ (trong các nước đảng chính trị mang tên này).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Participation (sự tham gia): Đâymột yếu tố quan trọng trong quá trình dân chủ hóa.
  • Liberté (tự do): Thường đi đôi với khái niệm dân chủ, dân chủ đòi hỏi sự tự do của các cá nhân.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Avoir voix au chapitre: Có tiếng nói trong một vấn đề nào đó, thể hiện sự tham gia vào quyết định.
  • Laisser la parole à quelqu'un: Để ai đó phát biểu, thể hiện sự tôn trọng tạo cơ hội cho sự tham gia.
danh từ giống cái
  1. sự dân chủ hóa

Comments and discussion on the word "démocratisation"